Characters remaining: 500/500
Translation

coconner

Academic
Friendly

Từ "coconner" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ động từ "cocon", có nghĩa là "kéo kén". Từ này thường được dùng để chỉ hành động của con tằm khi chúng tạo ra kén. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, "coconner" có thể mang nghĩa ẩn dụ để chỉ hành động trở nên nhút nhát, không dám ra ngoài hoặc không muốn đối diện với thế giới bên ngoài.

Các nghĩa của từ "coconner":
  1. Hành động kéo kén: Nghĩa gốc liên quan đến việc con tằm tạo ra kén.

    • Ví dụ: Le ver à soie coconne dans son cocon. (Con tằm kéo kén trong cái kén của .)
  2. Hành động nhút nhát, rụt rè: Ở nghĩa bóng, chỉ sự nhút nhát, không dám ra ngoài hoặc tham gia vào các hoạt động xã hội.

    • Ví dụ: Il a tendance à coconner au lieu de sortir avec ses amis. (Anh ấy xu hướng nhút nhát thay vì ra ngoài với bạn bè.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Cocon (danh từ): cái kén.

    • Ví dụ: Le cocon du ver à soie est très délicat. (Cái kén của con tằm rất mỏng manh.)
  • Coconnerie (danh từ): có thể chỉ hành động hoặc trạng thái nhút nhát.

    • Ví dụ: Sa coconnerie l'empêche de s'amuser. (Sự nhút nhát của anh ấy cản trở việc vui chơi.)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Se replier sur soi-même: diễn tả việc thu mình lại, không tham gia vào xã hội.
  • Être timide: nhút nhát.
  • S'isolé: cô lập.
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • Cocon familial: chỉ môi trường gia đình ấm áp, nơi một người cảm thấy an toàn không muốn rời bỏ.
    • Ví dụ: Elle aime rester dans son cocon familial. ( ấy thích ở lại trong môi trường gia đình của mình.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "coconner", người nói thường muốn nhấn mạnh rằng hành động nhút nhát, rụt rè không chỉtạm thời có thể trở thành thói quen, khiến người ta không muốn ra ngoài, khám phá thế giới.

nội động từ
  1. kéo kén
    • Le ver à soie coconne
      con tằm kéo kén

Words Containing "coconner"

Words Mentioning "coconner"

Comments and discussion on the word "coconner"