Characters remaining: 500/500
Translation

coconnière

Academic
Friendly

Từ "coconnière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "phòng chứa kén", thường được sử dụng trong ngữ cảnh của nhà máy dệt. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể chia sẻ những điểm chính sau đây:

Định nghĩa:
  • Coconnière (danh từ giống cái): Phòng hay khu vực trong nhà máy dệt nơi chứa kén . Kén sản phẩm của con tằm, được sử dụng để sản xuất tằm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh sản xuất:

    • "La coconnière est essentielle pour le processus de fabrication de la soie." (Phòng chứa kénrất quan trọng cho quá trình sản xuất lụa.)
  2. Trong một câu chuyện:

    • "Les ouvriers ont inspecté la coconnière pour s'assurer que les kens étaient de bonne qualité." (Các công nhân đã kiểm tra phòng chứa kén để đảm bảo rằng kén chất lượng tốt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "coconnière" có thể được sử dụng trong các văn bản kỹ thuật hoặc trong các cuộc thảo luận chuyên sâu về ngành dệt may. Bạn cũng có thể thấy từ này trong các tài liệu nghiên cứu về nông nghiệp sản xuất tằm.
Biến thể từ gần giống:
  • Cocon: Kén ( tằm), là từ gốc của "coconnière".
  • Coconage: Quá trình sản xuất kén.
  • Coconnier: Cây dâu tằm, nơi tằm sống tạo ra kén.
Từ đồng nghĩa:
  • "Atelier de soie" (xưởng lụa): Có thể sử dụng khi nói về các khu vực sản xuất liên quan đến lụa, nhưng không cụ thể về phòng chứa kén.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại không thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "coconnière". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng cụm từ "tisser des liens" (dệt nên mối quan hệ) để thể hiện sự kết nối, mặc dù điều này không liên quan trực tiếp đến "coconnière".
Lưu ý:
  • Từ "coconnière" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực dệt may, vì vậy nếu bạn không làm việc trong lĩnh vực này, bạn có thể không gặp thường xuyên. Tuy nhiên, hiểu về sẽ giúp bạn tăng cường vốn từ vựng chuyên ngành.
danh từ giống cái
  1. phòng (chứa) kén (ở nhà máy dệt)

Comments and discussion on the word "coconnière"