Từ "cochonner" trong tiếng Pháp có hai cách sử dụng chính, một là nội động từ và hai là ngoại động từ.
Ví dụ sử dụng:
Cochonner l'ouvrage: "Il a vraiment cochonné l'ouvrage, il y a plein d'erreurs." (Anh ấy thực sự đã làm bừa bãi công việc, có rất nhiều lỗi.)
Cochonner la cuisine: "Elle a encore cochonné la cuisine en préparant le dîner." (Cô ấy lại làm bừa bãi nhà bếp khi chuẩn bị bữa tối.)
Các biến thể và từ gần giống:
Cochon: từ này có nghĩa là "lợn" và cũng có thể chỉ người "bẩn thỉu", "khó chịu".
Cochonnerie: từ này có nghĩa là "đồ bẩn thỉu", "đồ ăn dở", thể hiện sự khinh thường đối với một cái gì đó không tốt hoặc không sạch sẽ.
Từ đồng nghĩa:
Saloper: cũng có nghĩa là "làm bẩn", "làm bừa bãi".
Dégrader: có nghĩa là "làm giảm chất lượng", "phá hoại".
Thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Faire n'importe quoi: nghĩa là "làm bậy", "làm bất cứ điều gì".
Mettre le bazar: có nghĩa là "làm rối tung lên", tương tự như việc làm bừa bãi.