Characters remaining: 500/500
Translation

cochère

Academic
Friendly

Từ "cochère" trong tiếng Pháp có nghĩa là "xe" hoặc "cổng xe", thường được sử dụng trong cụm từ "porte cochère". Đâymột thuật ngữ chỉ về một cổng lớn, thường được thiết kế để xe cộ có thể đi vào trong một khu vực, như sân trong của một ngôi nhà hoặc một tòa nhà lớn.

Định nghĩa:
  • Cochère (tính từ): Liên quan đến xe cộ, đặc biệttrong ngữ cảnh của cổng xe.
Ví dụ sử dụng:
  1. Porte cochère: "La porte cochère de ce château est très impressionnante."

    • (Cổng xe của lâu đài này rất ấn tượng.)
  2. Mở rộng từ: Trong một số ngữ cảnh, "cochère" cũng có thể được hiểumột phần của một ngôi nhà cổ điển, nơi xe ngựa hoặc ô vào được.

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Cochère có thể được sử dụng trong các cụm từ khác như "maison cochère" (nhà cổng xe) để chỉ những ngôi nhà đặc điểm kiến trúc đặc biệt.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Porte: Cửa
  • Entrée: Lối vào
  • Garage: Gara, nơi đậu xe
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, "cochère" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm. Tuy nhiên, bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành câuý nghĩa phong phú hơn.

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Cochère thường được sử dụng trong bối cảnh kiến trúc hoặc khi nói về các cổng ra vào cho xe.
  • Trong khi đó, từ "voiture" (xe) không phảimột biến thể của "cochère" nhưng có thể liên quan trong bối cảnh nói về phương tiện giao thông.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "cochère", bạn nên lưu ý rằng thường mang tính chất hình thức có thể không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng vẫn rất quan trọng trong văn phong lịch sự hoặc khi mô tả kiến trúc.
tính từ
  1. (Porte cochère) cổng xe

Comments and discussion on the word "cochère"