Characters remaining: 500/500
Translation

phacochère

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "phacochère" là một danh từ giống đực trong lĩnh vực động vật học, có nghĩa là "lợn bờm" hay "lợn lòi châu Phi". Đâymột loại động vật có vú thuộc họ lợn, nổi bật với bộ lông cứng dài, cùng với những chiếc răng nanh lớn.

Giải thích chi tiết:
  • Đặc điểm: Phacochère thường sống trong các khu rừng, savanna đồng cỏchâu Phi. Chúng có thể nặng từ 50 đến 150 kg thường màu xám hoặc nâu. Đặc biệt, chúng phần bờm rất đặc trưng chạy dọc theo lưng.
  • Tập quán: Chúng thường sống theo bầy đàn ăn thực vật, cỏ, trái cây, đôi khiđộng vật nhỏ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le phacochère est un animal fascinant."
    • (Lợn bờmmột loài động vật hấp dẫn.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Dans le parc national, nous avons vu un phacochère se nourrir sous un arbre."
    • (Trong công viên quốc gia, chúng tôi đã thấy một con lợn bờm đang ăn dưới một cái cây.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • So sánh: Có thể sử dụng "phacochère" để so sánh với các loài khác trong cùng họ lợn. Ví dụ:
    • "Le phacochère est plus robuste que le cochon domestique."
    • (Lợn bờm mạnh mẽ hơn so với lợn nhà.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "sanglier" (lợn rừng) cũng thuộc họ lợn nhưngmột loài khác, thường không bờm như phacochère.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể dẫn đến "sus scrofa" trong tiếng Latin, từ này dùng để chỉ loài lợn nói chung.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Trong tiếng Pháp không idiom nổi bật nào chứa từ "phacochère", nhưng bạn có thể thấy cụm từ như "avoir une mémoire de phacochère" ( trí nhớ như lợn bờm) để ám chỉ ai đó trí nhớ tốt.
Lưu ý:
  • Khi phân biệt giữa "phacochère" các loài lợn khác, bạn cần chú ý đến môi trường sống các đặc điểm ngoại hình của chúng. Phacochère bờm đặc trưng răng nanh lớn hơn, điều này giúp phân biệt chúng với các loài lợn khác.
danh từ giống đực
  1. (động vật học) lợn bờm (lợn lòi Châu Phi)

Comments and discussion on the word "phacochère"