Characters remaining: 500/500
Translation

coauteur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "coauteur" có nghĩa là "đồng tác giả" trong tiếng Việt. Đâymột danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ những người cùng tham gia viết, sáng tác hoặc tạo ra một tác phẩm nào đó, ví dụ như sách, bài báo, nghiên cứu khoa học, hoặc các tác phẩm nghệ thuật.

Định nghĩa cụ thể:
  • Coauteur (danh từ giống đực): Người tham gia cùng với một hoặc nhiều người khác để tạo ra một tác phẩm chung.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn học:

    • "Les deux écrivains sont coauteurs de ce roman."
    • (Hai nhà vănđồng tác giả của cuốn tiểu thuyết này.)
  2. Trong nghiên cứu khoa học:

    • "Cet article a été écrit par trois coauteurs."
    • (Bài báo này được viết bởi ba đồng tác giả.)
  3. Trong lĩnh vực pháp:

    • "Les coauteurs d'un contrat doivent être d'accord sur toutes les clauses."
    • (Các đồng tác giả của một hợp đồng phải đồng ý với tất cả các điều khoản.)
Các biến thể của từ:
  • Coauteure: Phiên bản giống cái của từ "coauteur". Ví dụ: "Elle est coauteure de l'article." ( ấyđồng tác giả của bài viết.)
Từ đồng nghĩa:
  • Collaborateur/collaboratrice: Mặc dù từ này có thể mang nghĩa rộng hơn không chỉ giới hạn trong bối cảnh tác giả, nhưng cũng chỉ những người làm việc cùng nhau.
  • Partenaire: Có thể sử dụng để chỉ một người vai trò tương tự trong một dự án chung, nhưng thường không dùng riêng cho việc sáng tác.
Các cụm từ liên quan:
  • Coécriture: Việc cùng viết, đồng sáng tác. Ví dụ: "La coécriture est une méthode intéressante pour les auteurs." (Việc đồng sáng tácmột phương pháp thú vị cho các tác giả.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, từ "coauteur" cũng có thể chỉ những người đồng phạm trong một hoạt động nào đó, không chỉ giới hạn ở lĩnh vực sáng tác. Ví dụ: "Les coauteurs d'un délit peuvent être poursuivis ensemble." (Các đồng tác giả của một tội phạm có thể bị truy tố cùng nhau.)
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "coauteur". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến hợp tác, như "travailler ensemble" (làm việc cùng nhau) hay "partager des idées" (chia sẻ ý tưởng) để thể hiện ý nghĩa gần gũi với việc đồng tác giả.

danh từ giống đực
  1. tác giả hợp biên, đồng tác giả
  2. (luật học, pháp lý) đồng phạm

Comments and discussion on the word "coauteur"