Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for coast live oak in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
thọ
duyên hải
an cư
hưởng thọ
kiếm chác
chạ
hoàng
ăn bám
ăn không
ăn hại
tôn giáo
báo cô
ăn nằm
nằm vùng
bách niên giai lão
sinh sống
phụ ước
du cư
ở ẩn
chuôm
ăn đong
quần cư
cư
lưu đãng
nghỉ đẻ
ngụ
dật
sum vầy
đổi đời
hải ngạn
giữ lời
cân hơi
ba cùng
sống thác
ăn chơi
kềnh
ở thuê
nghèo
chia lìa
kia
đơn độc
an nhàn
khắc khổ
kiềm hoả
lây lất
khả dĩ
ở trọ
gửi rể
đa thọ
liệu
riêng biệt
ăn uống
có điều
buông tuồng
bạch đinh
ăn xổi
bệ rạc
mỗ
ái ân
để mà
đắp đổi
bội ước
hưu bổng
bình dị
sống
Nùng
chợ
heo hắt
Dao
bạt mạng
bẩn
ở
chật chội
bờ bến
cao thượng
bách
còn
bưởi
chật hẹp
chằng
First
< Previous
1
2
Next >
Last