Jump to user comments
- Narrow, cramped
- ở chen chúc trong một gian phòng chật hẹp
to live cramped in a narrow room
- khuôn khổ chật hẹp của một bài báo
the narrow space of a newspaper article
- nếp suy nghĩ chật hẹp, cái nhìn chật hẹp của người sản xuất nhỏ
the narrow way of thinking, the narrow outlook of a small producer
- Petty
- tình cảm chật hẹp
petty feelings