Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
narrowness
/'nærounis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chật hẹp
  • tính hẹp hòi, tính nhỏ nhen
  • tình trạng nghèo nàn, tình trạng eo hẹp
Comments and discussion on the word "narrowness"