Jump to user comments
danh từ
- (kỹ thuật) cam, vấu, cái kẹp
- (thông tục) tay
- hold out your claw
đưa tay ra đây
IDIOMS
- to draw in one's claw
- bớt hăng, bớt sôi nổi; có thái độ ôn hoà hơn
- to pare (cut) someone's claw
- bẻ móng vuốt của ai (bóng)
ngoại động từ
- quào, cào; xé (bằng vuốt)
nội động từ
- (+ at) móc vào, bám lấy; vồ, chụp bằng móng
- the tiger clawed at the pig
hỗ vồ lợn
- (+ off) (hàng hải) ra khơi, ra khỏi bến cảng (thuyền)
IDIOMS
- claw me and I'll claw you
- hãy đề cao tôi, tôi lại đề cao anh