Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clawback
Jump to user comments
Noun
  • sự thu hôì những khoản trợ cấp không đúng đối tượng.
    • the Treasury will find some clawback for the extra benefits members received
      ngân quỹ sẽ tìm cahcs thu hồi các khoản trợ cấp thêm của các thành viên.
Comments and discussion on the word "clawback"