Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for classe in Vietnamese - French dictionary
lên lớp
nội khóa
sĩ dân
lớp học
lớp
ngoại hạng
phát vấn
binh nhất
phi giai cấp
phân lớp
diễn giảng
hạng
binh nhì
giai cấp
ấu học
đi học
sĩ số
ưu đẳng
phụ đạo
làm bài
dạy kê
bị trị
hạng bét
lưu ban
tự thân
xê dịch
xê dịch
nê
chấp chính
phăm phắp
báo hiệu
chàng ràng
tự giác
tự nó
hạng nhất
mất vui
sơ đẳng
chỗ ngồi
bần cùng hóa
bế giảng
bõ bèn
buổi tối
lập trường
cầm quyền
kẻ thù
tư sản
ý thức
ý thức
bét
chót
bậc
bạn
bục
sinh hoạt
toán
thú
tối
nhảy
cầm
chắc chắn
tiết
bốn