Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
chỗ ngồi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • place
    • Chỗ ngồi của học sinh trong lớp
      la place d'un élève dans la classe
    • người thầu chỗ ngồi
      placier (au marché)
    • người xếp chỗ ngồi
      placeur (au théâtre)
Related search result for "chỗ ngồi"
Comments and discussion on the word "chỗ ngồi"