Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cinquièmement in Vietnamese - French dictionary
năm
chiêm
trùng ngũ
đoan ngọ
tết
thìn
thị giảng
hồng lô
làm chiêm
mậu
đồng chiêm
lúa chiêm
gạo chiêm
trọng hạ
tháng năm
thứ năm
vô dụng
tốn
chút
bảy
lớp
sáu
tám
bốn
cháu
chân
ba