version="1.0"?>
- huit.
- Trong tám ngày nữa
dans huit jours
- Ngày tám tháng này
le huit de ce mois
- huitieme
- Ngày 8 âm lịch
le huitieme jour du calendrier lunaire
- Lai một phần tám
(nhân loại học) octovon
- Ngày thứ tám
(sử học) octidi
- Quãng tám
(âm nhạc) octave
- Tám cạnh
(toán học) octogonal
- Tám chân
(động vật học) octopode
- Tám cột
(kiến trúc) octostyle
- Tám là
octavo; huitièmement
- Tám mươi tuổi
octogénaire
- Tám nhị
(thực vật học) octandre
- Tám nhụy
(thực vật học) octogyne
- Tăng gấp tám
octupler.;riz parfumé (variété de riz cultivé au Nord du Vietnam).