Characters remaining: 500/500
Translation

chốn

Academic
Friendly

Từ "chốn" trong tiếng Việt một danh từ, có nghĩa là "nơi" hoặc "địa điểm". "Chốn" thường được sử dụng để chỉ một không gian, một khu vực cụ thể, hoặc một địa điểm ai đó có thể đến hoặc sống. Từ này thường mang tính trang trọng hơn so với từ "nơi".

Các nghĩa cách sử dụng của từ "chốn":
  1. Nơi chốn cụ thể:

    • dụ: "Tôi muốn tìm một chốn yên tĩnh để học bài."
    • đây, "chốn" chỉ đến một địa điểm cụ thể người nói muốn tìm.
  2. Chốn :

    • dụ: "Mỗi lần về quê, tôi lại nhớ chốn ."
    • "Chốn " thường dùng để chỉ nơi mình đã sống, đã gắn bó trong quá khứ.
  3. Chốn đi, chốn về:

    • dụ: "Trong cuộc sống, ai cũng cần chốn đi, chốn về."
    • Cụm từ này nói đến nơi mọi người đi đến trở về, thể hiện sự an toàn quen thuộc.
Một số biến thể từ liên quan:
  • Chốn thường được dùng trong các cụm từ như "chốn thiêng", "chốn bình yên", thể hiện những cảm xúc hoặc trạng thái đặc biệt về địa điểm.
  • Từ đồng nghĩa gần gũi với "chốn" có thể "nơi", "địa điểm", nhưng "chốn" thường mang tính trang trọng hơn.
dụ nâng cao:
  • "Chốn thanh bình giữa lòng thành phố" - Ở đây, "chốn" được dùng để chỉ một địa điểm đặc biệt, có thể một công viên, một quán cà phê yên tĩnh, giữa sự ồn ào của thành phố.
  • "Nơi nào cũng những chốn riêng của ." - Câu này thể hiện ý nghĩa rằng mỗi nơi đều những không gian đặc điểm riêng.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "chốn", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh mức độ trang trọng. "Chốn" thường không được dùng trong giao tiếp hàng ngày như "nơi", thích hợp hơn trong văn viết hoặc khi bạn muốn diễn đạt một cách trang trọng.

  1. dt. Nơi: nơi chốn đi đến nơi về đến chốn (tng) chốn một chốn bốn quê (tng.).

Comments and discussion on the word "chốn"