Characters remaining: 500/500
Translation

chọn

Academic
Friendly

Từ "chọn" trong tiếng Việt có nghĩaxem xét, so sánh nhiều cái để tìm ra cái phù hợp nhất với yêu cầu hoặc sở thích của mình. Khi bạn "chọn" một cái đó, bạn đang quyết định cái bạn muốn trong số nhiều lựa chọn sẵn.

Giải thích:
  • Chọn (động từ): hành động lựa chọn, quyết định giữa nhiều cái.
  • dụ: "Chọn nghề" có nghĩaquyết định nghề nghiệp bạn muốn theo đuổi. "Chọn giống" có thể hiểu quyết định loại giống cây trồng hoặc vật nuôi bạn muốn sử dụng.
Các dụ sử dụng:
  1. Chọn sách: Khi bạn đến thư viện, bạn có thể chọn sách để đọc.

    • "Hôm nay tôi sẽ chọn một cuốn sách thú vị để đọc."
  2. Chọn bạn chơi: Câu này có nghĩabạn nên lựa chọn những người bạn tốt, ảnh hưởng tích cực đến bạn.

    • "Trong cuộc sống, chúng ta nên chọn bạn chơi để những người bạn tốt."
  3. Chọn món ăn: Khi đi ăn, bạn có thể chọn món ăn mình thích.

    • "Tôi không biết chọn món nào trong menu cả."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Chọn lọc: Nghĩa là lựa chọn một cách cẩn thận, chỉ lấy những cái tốt nhất.

    • " ấy rất chọn lọc trong việc kết bạn."
  • Chọn lựa: một cách diễn đạt tương tự với "chọn", nhưng có thể nhấn mạnh hơn về sự phân tích, so sánh.

    • "Chọn lựa giữa hai con đường, tôi quyết định đi theo con đường bên trái."
Phân biệt các biến thể:
  • "Chọn" "lựa chọn" đều có thể sử dụng để diễn tả hành động lựa chọn, nhưng "lựa chọn" thường mang nghĩa trang trọng, chính thức hơn.
  • dụ: "Tôi đã chọn một bộ phim hay" "Tôi đã lựa chọn một bộ phim hay" đều đúng, nhưng "lựa chọn" nghe có vẻ trang trọng hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Lựa chọn: Cũng có nghĩa giống như "chọn", thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn.
  • Quyết định: Mặc dù nghĩa phần khác, "quyết định" cũng hành động chọn lựa sau khi đã suy nghĩ.
Từ gần giống:
  • Chọn lọc: Nhấn mạnh vào việc chọn ra cái tốt nhất.
  • Lựa chọn: Mang tính trang trọng hơn.
Kết luận:

Từ "chọn" rất phổ biến được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau trong tiếng Việt.

  1. đg. Xem xét, so sánh để lấy cái hợp yêu cầu trong nhiều cái cùng loại. Chọn nghề. Chọn giống. Chọn bạn chơi.

Comments and discussion on the word "chọn"