Characters remaining: 500/500
Translation

chậu

Academic
Friendly

Từ "chậu" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu dùng để chỉ một đồ dùng hình dạng rộng nông, thường được làm bằng sành, sứ hoặc kim loại. Dưới đây những giải thích chi tiết dụ cho từ "chậu".

Định nghĩa
  • Chậu đồ dùng thường hình dạng tròn hoặc vuông, miệng rộng lòng nông, được sử dụng để đựng nước, rửa ráy, tắm giặt hoặc trồng cây.
Các loại chậu
  1. Chậu nước: Dùng để đựng nước, thường dùng trong gia đình cho việc rửa hay tắm.

    • dụ: "Tôi đã chuẩn bị một chậu nước ấm để tắm."
  2. Chậu giặt: Dùng để giặt quần áo.

    • dụ: " nội thường dùng chậu giặt để giặt đồ."
  3. Chậu hoa: Dùng để trồng cây, hoa. Thường hình dạng đẹp được trang trí.

    • dụ: "Chậu hoa này rất đẹp với nhiều loại hoa khác nhau."
  4. Chậu rửa mặt: Một loại chậu nhỏ hơn, thường được đặt trong phòng tắm để rửa mặt.

    • dụ: "Tôi cần thay một cái chậu rửa mặt mới trong phòng tắm."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc hội họa, từ "chậu" có thể được dùng để tạo hình ảnh hoặc biểu tượng cho sự sống, sự sinh sôi.
    • dụ: "Chậu hoa trước cửa nhà như một bức tranh sống động của mùa xuân."
Từ gần giống
  • Bát: Cũng đồ dùng để đựng thực phẩm, nhưng thường sâu hơn nhỏ hơn chậu.
  • Thau: một loại chậu lớn hơn, thường dùng để đựng nước hoặc giặt đồ.
Từ đồng nghĩa
  • Chậu có thể được thay thế bằng từ "thau" trong một số ngữ cảnh, nhưng "thau" thường chỉ những loại chậu lớn hơn.
  • Bồn: Trong một số trường hợp, "bồn" cũng có thể được sử dụng để chỉ những chậu lớn hơn, như bồn tắm.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "chậu", cần chú ý đến ngữ cảnh kích thước của đồ dùng. Không phải lúc nào "chậu" cũng có thể thay thế cho các từ khác, mỗi từ một ý nghĩa công dụng riêng.

  1. d. Đồ dùng thường làm bằng sành, sứ hoặc kim loại, miệng rộng, lòng nông, dùng để đựng nước rửa ráy, tắm giặt, hoặc để trồng cây, v.v. Chậu giặt. Một chậu nước. Chậu hoa.

Comments and discussion on the word "chậu"