Characters remaining: 500/500
Translation

mày

Academic
Friendly

Từ "mày" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa các nghĩa của từ "mày"

a. Lông mày: - "Mày" thường được dùng để chỉ lông mày, phần lông trên khuôn mặt của con người. - dụ: " ấy lông mày đẹp thanh thoát."

2. Biến thể cách sử dụng nâng cao

a. Biến thể: - "Mày" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "mày tao", "mày con", thể hiện mối quan hệ gần gũi hoặc thân thiết.

3. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Gần giống: "Cậu", "ông", "" cũng các từ xưng hô, nhưng mang sắc thái khác nhau. "Cậu" thường dùng cho bạn , đồng trang lứa hay người nhỏ tuổi hơn.
  • Đồng nghĩa: Tùy vào ngữ cảnh, "mày" có thể gần nghĩa với "mi", nhưng "mi" thường mang sắc thái vùng miền hơn.
4. Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng từ "mày", người học tiếng Việt cần lưu ý đến ngữ cảnh đối tượng giao tiếp. Nếu không, việc sử dụng từ này có thể gây hiểu lầm hoặc xúc phạm đến người khác.

5. Kết luận

Từ "mày" nhiều nghĩa sắc thái khác nhau trong tiếng Việt. Việc hiểu cách sử dụng ý nghĩa của từ sẽ giúp người học giao tiếp tốt hơn trong các tình huống khác nhau.

  1. 1 dt. Lông mày, nói tắt: mắt phượng mày ngài mặtmày chau.
  2. 2 dt. 1. bắccác cây ngô, lúa, về sau tồn tại dưới dạng vảydưới hạt: làm cho sạch mày ngô mỏng mày hay hạt. 2. Vẩy ốc.
  3. 3 dt. Từ xưng gọi với người đối thoại, mang sắc thái thân mật, hoặc coi thường: cần mày đến gặp tao mày thằng khốn nạn.
  4. 1 Một tên gọi khác của dân tộc Chứt.
  5. 2 Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Chứt.

Comments and discussion on the word "mày"