Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "chư"
bánh chưng
bắt chước
bích chương
cẩm chướng
châm chước
chán chưa
chán chường
chất cha chất chưởng
chật chà chật chưỡng
chất chưởng
chật chưỡng
chưa
chưa bao giờ
chưa chừng
chưa hề
chư hầu
chưng
chưng bày
chưng cất
chưng diện
chưng hửng
chước
chưởi
chườm
chương
chường
chướng
chưởng ấn
chưởng bạ
chưởng khế
chướng khí
chưởng lý
chướng ngại
chướng ngại vật
chướng tai
chương trình
chượp
chư tướng
cửu chương
hiến chương
huân chương
huy chương
lam chướng
mưu chước
ngang chướng
nghiệp chướng
phân chương trình
văn chương