Characters remaining: 500/500
Translation

châtier

Academic
Friendly

Từ "châtier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "trừng phạt" hoặc "kỷ luật". Đâymột ngoại động từ, có thể được dùng để chỉ hành động phạt một ai đó lý do nào đó, thườngđể dạy bảo họ.

Các nghĩa chính của từ "châtier":
  1. Trừng phạt: Sử dụng để chỉ việc xửmột người hành vi sai trái của họ.

    • Ví dụ: Le professeur a décidé de châtier l'élève qui a triché. (Giáo viên đã quyết định trừng phạt học sinh đã gian lận.)
  2. Gọt giũa, trau chuốt: Khi nói về việc cải thiện một cái gì đó, đặc biệtvăn phong hoặc phong cách.

    • Ví dụ: Il faut châtier son style pour être plus élégant. (Cần phải gọt giũa phong cách của mình để trở nên thanh lịch hơn.)
Các biến thể của từ "châtier":
  • Châtiment: Danh từ chỉ sự trừng phạt, hình phạt.

    • Ví dụ: Le châtiment pour cette erreur est sévère. (Hình phạt cho lỗi nàyrất nặng.)
  • Châtie: Dạng chia của từ "châtier" trong ngôi thứ ba số ít, hiện tại.

    • Ví dụ: Il châtie souvent son chien quand il fait des bêtises. (Anh ấy thường trừng phạt chó của mình khi làm điều ngu ngốc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Punir (trừng phạt): Từ này cũng có nghĩa tương tự như "châtier" có thể dùng thay thế trong nhiều trường hợp.
    • Ví dụ: Il a été puni pour son comportement. (Anh ấy đã bị trừng phạt hành vi của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Châtier son style: Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh văn chương hoặc nghệ thuật, nghĩacải thiện làm cho phong cách trở nên tốt hơn.
    • Ví dụ: L’écrivain a pris le temps de châtier son style avant de publier son livre. (Nhà văn đã dành thời gian để gọt giũa phong cách của mình trước khi xuất bản cuốn sách.)
Thành ngữ (idioms):
  • "Qui aime bien châtie bien": Đâymột câu thành ngữ nghĩa là "Ai yêu thương thì cũng sẽ trừng phạt", tức là những người yêu thương bạn thường sẽ chỉ ra lỗi lầm của bạn để giúp bạn tốt hơn.
    • Ví dụ: Mes parents me punissent parfois, mais je sais qu'ils m'aiment. Qui aime bien châtie bien. (Bố mẹ tôi đôi khi phạt tôi, nhưng tôi biết họ yêu tôi. Ai yêu thương thì cũng sẽ trừng phạt.)
Phrasal verb:

Mặc dù "châtier" không phrasal verb như trong tiếng Anh, nhưng bạnthể kết hợp với các giới từ để tạo thành cụm từ khác nhau, ví dụ như "châtier pour" (trừng phạt lý do đó).

ngoại động từ
  1. trừng phạt
  2. gọt giũa, trau chuốt
    • châtier son style
      gọt giũa lời văn
    • qui aime bien châtie bien
      thương cho roi cho vọt

Comments and discussion on the word "châtier"