Characters remaining: 500/500
Translation

chuter

Academic
Friendly

Từ "chuter" trong tiếng Pháp có nghĩa là "ngã" hoặc "thất bại", có thể được sử dụng cả như một nội động từ một ngoại động từ.

1. Định nghĩa cách sử dụng:
  • Nội động từ: "Chuter" thường được sử dụng để diễn tả hành động ngã hoặc rơi từ một vị trí cao xuống thấp. Ví dụ:

    • Exemple: Il a chuté de sa chaise. (Anh ấy đã ngã từ trên ghế xuống.)
  • Thất bại: Từ "chuter" cũng được sử dụng để nói về sự thất bại, đặc biệttrong các tình huống như thi cử hoặc trong công việc. Ví dụ:

    • Exemple: La pièce a chuté au box-office. (Vở kịch đã thất bại doanh thu.)
2. Biến thể của từ:
  • Chute: Danh từ của "chuter", có nghĩa là "sự ngã" hoặc "sự thất bại".
    • Exemple: Sa chute a été spectaculaire. (Sự ngã của anh ấy thật ấn tượng.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Chuter có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nào đó để miêu tả cảm xúc hoặc tình trạng suy giảm.
    • Exemple: Les ventes ont chuté cette année. (Doanh số đã giảm xuống trong năm nay.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tomber: Một từ khác cũng có nghĩa là "ngã", nhưng thường sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn.

    • Exemple: Elle est tombée en courant. ( ấy đã ngã khi đang chạy.)
  • Échouer: Từ này có nghĩa là "thất bại", thường được dùng trong ngữ cảnh thi cử hoặc công việc.

    • Exemple: Il a échoué à son examen. (Anh ấy đã thất bại trong kỳ thi của mình.)
5. Idioms cụm động từ:
  • Chuter dans l'estime: Nghĩa là "mất uy tín" hoặc "bị đánh giá thấp".
    • Exemple: Il a chuté dans l'estime de ses collègues à cause de son comportement. (Anh ấy đã mất uy tín trong mắt đồng nghiệp hành vi của mình.)
6. Lưu ý:

Khi sử dụng "chuter" trong ngữ cảnh thất bại, hãy chú ý đến ngữ điệu tình huống, từ này có thể mang tính chất tiêu cực. Trong khi đó, "chuter" khi dùng để chỉ việc ngã có thể được sử dụng trong các tình huống hài hước hay nhẹ nhàng hơn.

nội động từ
  1. (thân mật) ngã
    • Chuter de sa chaise
      ngã từ trên ghế xuống
  2. thất bại
    • La pièce a chuté
      vở kịch đã thất bại
ngoại động từ
  1. suỵt, bảo im đi, bảo thôi đi
    • Chuter un acteur
      suỵt một diễn viên

Similar Spellings

Words Containing "chuter"

Words Mentioning "chuter"

Comments and discussion on the word "chuter"