Characters remaining: 500/500
Translation

chaudière

Academic
Friendly

Từ "chaudière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa chính là "nồi hơi". Đâymột thuật ngữ kỹ thuật thường được sử dụng trong ngành công nghiệp, đặc biệttrong lĩnh vực năng lượng nhiệt.

Định nghĩa:
  1. Chaudière (nồi hơi): Là thiết bị dùng để đun nóng nước hoặc chất lỏng khác, thường được sử dụng trong các hệ thống sưởi ấm hoặc sản xuất hơi nước.

  2. Chaudière (chảo, vạc): Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể chỉ đến một loại chảo hoặc vạc dùng để nấu nướng, đặc biệttrong ngành thực phẩm.

Ví dụ sử dụng:
  1. Kỹ thuật:

    • "La chaudière à gaz est très efficace pour chauffer une maison." (Nồi hơi sử dụng khí ga rất hiệu quả để làm nóng một ngôi nhà.)
  2. Ngành thực phẩm:

    • "Il a préparé le sirop dans une grande chaudière." (Anh ấy đã chuẩn bị siro trong một cái chảo lớn.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Chaudière à vapeur: Nồi hơi tạo ra hơi nước.
  • Chaudière électrique: Nồi hơi điện.
  • Chaudière à mazout: Nồi hơi sử dụng dầu.
Phân biệt nghĩa khác nhau:
  • Khi nói đến "chaudière" trong ngữ cảnh kỹ thuật, thường liên quan đến các thiết bị công nghiệp. Trong khi đó, khi đề cập đến "chaudière" trong bối cảnh ẩm thực, chỉ đơn giảnmột dụng cụ nấu nướng.
Từ gần giống:
  • Casserole: Nồi, chảo (nhưng thường dùng để chỉ nồi nấu thông thường, không phải nồi hơi).
  • Bac: Một loại vạc hoặc bồn chứa, nhưng không phảinồi hơi.
Từ đồng nghĩa:
  • Vase: Bồn chứa (trong một số ngữ cảnh có thể được sử dụng thay thế cho "chaudière" nếu nói về các bồn chứa lớn).
Idioms cụm từ:
  • Không cụm từ cố định hoặc thành ngữ nổi bật liên quan đến từ "chaudière", nhưng bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các câu liên quan đến nhiệt hoặc hệ thống sưởi.
Phrasal verbs:

Không phrasal verbs cụ thể liên quan đến "chaudière", đâymột danh từ kỹ thuật, nhưng bạnthể kết hợp với các động từ như "installer" (lắp đặt), "entretenir" (bảo trì) trong các câu.

Kết luận:

Tóm lại, "chaudière" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, chủ yếu được sử dụng để chỉ nồi hơi trong lĩnh vực kỹ thuật cũng có thể chỉ đến chảo trong ẩm thực.

danh từ giống cái
  1. (kỹ thuật) nồi hơi
  2. (từ , nghĩa ) chảo, vạc
    • Chaudière en fonte
      cái chảo gan
    • Une chaudière de sucre
      một chảo đường

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "chaudière"