Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

château

/'tʃɔ:,beikən/
Academic
Friendly

Từ "château" trong tiếng Pháp có nghĩa là "lâu đài" hoặc "cung điện". Đâymột danh từ giống đực, viết tắt là "le château". Từ này thường được sử dụng để chỉ những kiến trúc lớn đẹp, thường liên quan đến lịch sử, văn hóa, hoặc là nơicủa các vị vua, hoàng tử.

Các nghĩa cách sử dụng của "château":
  1. Château (lâu đài, cung điện):

    • Ví dụ: Le château de Versailles est magnifique. (Lâu đài Versailles thì tuyệt đẹp.)
    • Trong ngữ cảnh này, "château" chỉ những tòa kiến trúc lớn, thường trang trí công phu.
  2. Château d'eau (tháp nước):

    • Đâymột từ ghép để chỉ những tháp chứa nước, thường được xây dựng để cung cấp nước cho một khu vực.
    • Ví dụ: Le château d'eau fournit de l'eau à toute la ville. (Tháp nước cung cấp nước cho toàn bộ thành phố.)
  3. Château de cartes (nhà bằng bài, vật mong manh):

    • Cụm từ này chỉ một cấu trúc không vững chắc, dễ bị sụp đổ, thường được dùng để mô tả những kế hoạch hoặc ảo tưởng không thực tế.
    • Ví dụ: Son projet était un château de cartes qui s'est effondré rapidement. (Dự án của anh tamột lâu đài bằng bài đã sụp đổ nhanh chóng.)
  4. Château fort (lâu đài kiên cố, pháo đài):

    • Chỉ những lâu đài được xây dựng với mục đích phòng thủ.
    • Ví dụ: Le château fort a résisté à de nombreux sièges. (Lâu đài kiên cố đã chống chọi nhiều cuộc bao vây.)
  5. Vie de château (cuộc sống đế vương):

    • Cụm này thường được sử dụng để chỉ một cuộc sống xa hoa, sang trọng.
    • Ví dụ: Après avoir gagné à la loterie, il mène une vie de château. (Sau khi trúng số, anh ấy sống cuộc sống đế vương.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Palais: thường chỉ về cung điện, nhưng không nhất thiết phảilâu đài.
  • Forteresse: nghĩapháo đài, thường mang tính chất quân sự hơn.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • Château de sable: chỉ những kế hoạch, ước mơ không có cơ sở thực tế, tương tự như "château de cartes".
    • Ví dụ: Construire un château de sable n'est pas une bonne idée. (Xây dựng một lâu đài cát không phảimột ý tưởng hay.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "château", hãy lưu ý đến cách phát âm giống đực của (le château). Trong số nhiều biến thể, từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn hóa đến kiến trúc, thậm chíẩn dụ.
danh từ giống đực
  1. lâu đài, cung điện
    • château de cartes
      vật mong manh
    • château d'eau
      tháp nước
    • châteaux en Espagne
      ảo tưởng, cuồng vọng
    • château fort
      lầu pháo đài
    • vie de château
      cuộc sống đế vương
    • ville prise, château rendu
      được gốc thì được cả lãi
danh từ giống đực
  1. viết tắt của châteaubriant

Words Containing "château"

Comments and discussion on the word "château"