Từ "château" trong tiếng Pháp có nghĩa là "lâu đài" hoặc "cung điện". Đây là một danh từ giống đực, viết tắt là "le château". Từ này thường được sử dụng để chỉ những kiến trúc lớn và đẹp, thường có liên quan đến lịch sử, văn hóa, hoặc là nơi ở của các vị vua, hoàng tử.
Các nghĩa và cách sử dụng của "château":
Château (lâu đài, cung điện):
Ví dụ: Le château de Versailles est magnifique. (Lâu đài Versailles thì tuyệt đẹp.)
Trong ngữ cảnh này, "château" chỉ những tòa kiến trúc lớn, thường trang trí công phu.
Château d'eau (tháp nước):
Đây là một từ ghép để chỉ những tháp chứa nước, thường được xây dựng để cung cấp nước cho một khu vực.
Ví dụ: Le château d'eau fournit de l'eau à toute la ville. (Tháp nước cung cấp nước cho toàn bộ thành phố.)
Château de cartes (nhà bằng bài, vật mong manh):
Cụm từ này chỉ một cấu trúc không vững chắc, dễ bị sụp đổ, thường được dùng để mô tả những kế hoạch hoặc ảo tưởng không thực tế.
Ví dụ: Son projet était un château de cartes qui s'est effondré rapidement. (Dự án của anh ta là một lâu đài bằng bài và đã sụp đổ nhanh chóng.)
Château fort (lâu đài kiên cố, pháo đài):
Vie de château (cuộc sống đế vương):
Cụm này thường được sử dụng để chỉ một cuộc sống xa hoa, sang trọng.
Ví dụ: Après avoir gagné à la loterie, il mène une vie de château. (Sau khi trúng số, anh ấy sống cuộc sống đế vương.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Palais: thường chỉ về cung điện, nhưng không nhất thiết phải là lâu đài.
Forteresse: nghĩa là pháo đài, thường mang tính chất quân sự hơn.
Một số idioms và cụm động từ liên quan:
Chú ý:
Khi sử dụng từ "château", hãy lưu ý đến cách phát âm và giống đực của nó (le château). Trong số nhiều biến thể, từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn hóa đến kiến trúc, và thậm chí là ẩn dụ.