Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

château

/'tʃɔ:,beikən/
Academic
Friendly

Từ "château" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Pháp thường được dịch "lâu đài" hoặc "biệt thự" trong tiếng Việt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ những tòa nhà lớn, đẹp, thường liên quan đến rượu vang, đặc biệt Pháp.

Định nghĩa:
  • Château (danh từ): Một tòa nhà lớn, thường một lâu đài, biệt thự, hoặc khu điền trang, đặc biệtPháp, thường một vườn hoặc đất nông nghiệp xung quanh.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "We visited a beautiful château in the French countryside."
    • (Chúng tôi đã thăm một lâu đài đẹpvùng nông thôn Pháp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The château was surrounded by vineyards, producing some of the finest wines in the region."
    • (Lâu đài được bao quanh bởi những vườn nho, sản xuất một số loại rượu vang tốt nhất trong khu vực.)
Biến thể của từ:
  • Châteaux: Đây dạng số nhiều của từ "château". dụ: "The region is famous for its many châteaux, each with its own unique history."
Từ gần giống:
  • Castle: Cũng có nghĩa lâu đài nhưng thường chỉ những tòa nhà tính chất phòng thủ, được xây dựng từ thời trung cổ.
  • Mansion: Một biệt thự lớn, thường hiện đại hơn không nhất thiết phải yếu tố lịch sử như château.
Từ đồng nghĩa:
  • Manor: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, manor cũng chỉ những tòa nhà lớn, thường nơi trú của quý tộc.
  • Palace: Cung điện, thường dành cho hoàng gia.
Idioms cụm động từ:
  • Không idioms hoặc cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "château", nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sự hoặc trang trọng.
Tổng kết:

Từ "château" không chỉ đơn thuần một tòa nhà lớn còn mang theo văn hóa, lịch sử, sự sang trọng, thường liên quan đến rượu vangPháp.

danh từ
  1. người thô kệch; người ngờ nghệch

Similar Spellings

Words Containing "château"

Comments and discussion on the word "château"