Characters remaining: 500/500
Translation

chuyện

Academic
Friendly

Từ "chuyện" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh xuất hiện. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "chuyện":

1. Định nghĩa cơ bản:

"Chuyện" danh từ (dt), thường được dùng để chỉ sự việc được nói ra, kể lại, thuật lại hoặc xảy ra.

2. Nghĩa thứ hai:

"Chuyện" cũng có thể chỉ đến một cớ để làm rầyngười khác hoặc làm cho tình huống trở nên phức tạp hơn.

3. Cách sử dụng như một từ ngữ thông thường:

"Chuyện" còn được sử dụng như một từ để thể hiện sự tất nhiên, như một cách nhấn mạnh.

4. Động từ (đgt):

"Chuyện" cũng có thể được sử dụng như một động từ trong ngữ cảnh nói chuyện, giao tiếp.

5. Một số từ liên quan đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: "sự việc", "câu chuyện", "vấn đề".
  • Từ gần giống: "không khí", "tình huống", nhưng chúng có nghĩa khác nhau không thể thay thế cho nhau hoàn toàn.
6. Cách phân biệt:
  • "Chuyện" có thể mang nghĩa tích cực (như chuyện vui) hoặc tiêu cực (như chuyện rắc rối).
  • Khi sử dụng câu với từ "chuyện", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa người nói muốn truyền đạt.
7. Một số dụ nâng cao:
  • "Chuyện tình yêu": Đây một thể loại câu chuyện nói về tình yêu, có thể lãng mạn hoặc đau khổ.
  • "Chuyện chính trị": Nói về các sự kiện, chính sách liên quan đến chính trị.
  1. dt. 1. Sự việc được nói ra, kể lại, thuật lại hoặc xảy ra: Trong sử sách thiếu gì những chuyện hay, tích lạ (DgQgHàm) 2. Cớ để làm rầyngười khác hoặc để làm cho thêm phức tạp: Kiếm chuyện để nói xấu người ta; Vẽ chuyện như thế chỉ thêm phiền phức. // tht. Từ dùng để tỏ một sự tất nhiên: Chuyện! Mẹ nào chẳng thương con!. // đgt. Như nói chuyện: Hai anh chàng ngồi chuyện gẫu hàng giờ.

Comments and discussion on the word "chuyện"