Jump to user comments
danh từ giống cái
- mánh khóe thầy kiện, sự kiện cáo
- Aimer la chicane
thích kiện cáo
- sự kiếm chuyện; sự cà khịa; sự cãi cọ
- Chercher chicane
kiếm chuyện cãi cọ
- lối đi chữ chi (qua một vật chướng ngại)
- cloisons en chicane
vách so le chữ chi
- gens de chicane
(nghĩa xấu) bọn thầy cò