French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- mỗi người; mỗi cái
- Chacun des élèves
mỗi người học trò
- Chacun de ces livres
mỗi quyển sách này
- mọi người
- Chacun le dit
mọi người đều nói thế
- chacun sa chacune
(đùa cợt) anh nào chị nấy
- tout un chacun
(từ cũ, nghĩa cũ) mọi người