Characters remaining: 500/500
Translation

chiên

Academic
Friendly

Từ "chiên" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này.

1. Nghĩa Cách sử dụng

a. Danh từ (dt)

2. Biến thể Cách sử dụng nâng cao

a. Biến thể của từ: - "Chiên" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "chiên giòn", "chiên ". - "Chiên giòn": cách chiên để món ăn lớp vỏ giòn, hấp dẫn.

3. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Rán" cũng có nghĩa tương tự như "chiên", nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
4. Từ liên quan

Ngoài "chiên", bạn có thể gặp các từ liên quan như: - "Chiên ": Chiên với một lớp bột bên ngoài. - "Chiên ngập dầu": Chiên món ăn trong dầu nóng cho đến khi chín vàng.

Kết luận

Từ "chiên" rất phong phú trong tiếng Việt với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau.

  1. 1 dt. Con cừu: Người chăn chiên Con chiên Tín đồ đạo Kitô: Phủ dụ con chiên.
  2. 2 dt. x. chiên: Thông Chiên giật lễ, để Tôm cướp tiền (Trê Cóc).
  3. 3 đgt. Rán: Chiên Cơm chiên Cơm rang: Sáng dậy ăn bát cơm chiên.

Comments and discussion on the word "chiên"