Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

chassé

/'ʃæsei/
Academic
Friendly

Từ "chassé" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Pháp thường được sử dụng trong ngữ cảnh khiêu vũ, đặc biệt trong các điệu nhảy ballet hoặc khiêu vũ thể thao. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này, bao gồm định nghĩa, cách sử dụng, dụ.

Định nghĩa:
  • Danh từ: "chassé" một động tác trong khiêu vũ, trong đó một chân trượt về phía chân kia, thường được thực hiện trong những điệu nhảy như ballet. có thể được hiểu "bước lướt".
  • Nội động từ: "to chassé" có nghĩa thực hiện động tác bước lướt này.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • In ballet, a dancer performs a chassé to move gracefully across the stage.
    • (Trong ballet, một công thực hiện một bước lướt để di chuyển một cách duyên dáng trên sân khấu.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • The choreographer incorporated a chassé into the routine to add fluidity and elegance to the performance.
    • (Biên đạo múa đã đưa một bước lướt vào trong bài biểu diễn để tăng tính linh hoạt thanh thoát cho tiết mục.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • During the dance class, we practiced the chassé to the right and then to the left.
    • (Trong lớp học khiêu vũ, chúng tôi đã thực hành bước lướt sang bên phải sau đó sang bên trái.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Glide: di chuyển một cách nhẹ nhàng, trượt.
  • Slide: trượt, nhưng thường không yếu tố nhảy múa như "chassé".
Các biến thể chú ý:
  • "Chassé" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên nghĩa liên quan đến khiêu vũ.
  • Không nhiều biến thể của từ này, nhưng bạn có thể thấy "chassé" được sử dụng trong các cụm từ như "chassé step" (bước lướt).
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "chassé" không thường đi kèm với idioms hay phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu tính chất biểu đạt như: - "He chasséd his way to victory on the dance floor." - (Anh ấy đã lướt đi đến chiến thắng trên sàn nhảy.)

Kết luận:

"Chassé" một thuật ngữ đặc biệt trong khiêu vũ, mang đến cảm giác thanh thoát duyên dáng cho những động tác.

danh từ
  1. bước lướt (khiêu vũ)
nội động từ
  1. bước lướt (khiêu vũ)
    • to chassé to the right
      bước lướt sang phải

Words Containing "chassé"

Comments and discussion on the word "chassé"