French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- (từ cũ, nghĩa cũ) nhảy điệu vũ nhộn
ngoại động từ
- (ngôn ngữ nhà trường) làm ầm lên để chọc phá
- Chahuter un professeur
làm ầm lên để chọc phá thầy giáo
- (thân mật) đảo lộn, làm mất trật tự