Characters remaining: 500/500
Translation

châtrer

Academic
Friendly

Từ "châtrer" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "thiến" hoặc "hoạn", tức là can thiệp vào cơ thể động vật để ngăn chặn chúng sinh sản. Tuy nhiên, từ này cũng những nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Ngoại động từ (transitif):

    • Thiến, hoạn: Chỉ hành động cắt bỏ bộ phận sinh sản của một con vật, thường hoặc mèo, để ngăn chặn sinh sản.
  2. Cắt xén, thu hẹp: Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, từ này có thể ám chỉ việc cắt xén một tác phẩm để làm cho ngắn lại hoặc dễ hiểu hơn.

    • Ví dụ: Châtrer un ouvrage (cắt xén một tác phẩm).
  3. Tỉa bớt: Trong nông nghiệp, từ này có thể dùng để chỉ việc tỉa bớt cành hoặc hoa của một loại cây, đặc biệtnhững cây bò lan.

    • Ví dụ: Châtrer une plante (tỉa bớt một cây).
  4. Thu vành lại: Từ này cũng có thể dùng để mô tả hành động thu hẹp lại hình dạng của một vật, chẳng hạn như bánh xe.

    • Ví dụ: Châtrer une roue (thu hẹp vành bánh xe).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Castrer: Đây cũngmột động từ có nghĩa tương tự "thiến", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc khoa học.
  • Raccourcir: Nghĩa là "rút ngắn", có thể dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng không chỉ riêng cho động vật.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc nói về nghệ thuật, bạn có thể sử dụng "châtrer" để chỉ việc chỉnh sửa một tác phẩm văn học, âm nhạc hay nghệ thuật.
  • Trong lĩnh vực nông nghiệp, sử dụng từ này để mô tả các kỹ thuật làm vườn tinh vi hơn.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm động từ hay idioms nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "châtrer", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các cụm từ như: - Châtrer un texte: Cắt xén một văn bản. - Châtrer un projet: Rút ngắn một dự án.

Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi dùng từ "châtrer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.
  • Trong giao tiếp thông thường, bạn nên tránh dùng từ này nếu không ngữ cảnh, có thể gây hiểu lầm.
ngoại động từ
  1. thiến, hoạn
    • Châtrer un coq
      thiến
  2. cắt xén
    • Châtrer un ouvrage
      cắt xén một tác phẩm
  3. thu vành lại
    • Châtrer une roue
      thu vành bánh xe
  4. (nông nghiệp) tỉa bớt cành lan; bỏ bớt hoa đực (ở loại cây trồng bò lan trên mặt đất)

Comments and discussion on the word "châtrer"