Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cahoter
Jump to user comments
nội động từ
  • xóc
    • La voiture cahote
      xe xóc
ngoại động từ
  • làm cho xóc
    • Le chemin cahote la voiture
      con đường làm cho xe xóc
  • làm cho gian truân
Related search result for "cahoter"
Comments and discussion on the word "cahoter"