Characters remaining: 500/500
Translation

castor

/'kɑ:stə/
Academic
Friendly

Từ "castor" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "hải ly". Đâymột động vật có vú sốnggần các vùng nước, nổi bật với khả năng xây dựng đập nhà ở bằng gỗ bùn. Dưới đâymột số thông tin chi tiết về từ "castor":

Định nghĩa:
  1. Động vật học: "Castor" chỉ một loài động vật có vú, sống trong môi trường nước, nổi bật với đặc điểm xây dựng đập nhà bằng gỗ.
  2. Nghĩa bóng: Trong một số ngữ cảnh, "castor" có thể được dùng để chỉ những người tham gia vào việc chung vốn, xây dựng hoặc đầu vào một dự án, giống như những hải ly làm trong việc xây dựng môi trường sống của chúng.
Ví dụ sử dụng:
  • Câu cơ bản: "Le castor construit un barrage avec des branches." (Hải ly xây dựng một cái đập bằng các cành cây.)
  • Câu nghĩa bóng: "Les investisseurs se regroupent comme des castors pour construire ce projet." (Các nhà đầu tập hợp lại như những hải ly để xây dựng dự án này.)
Biến thể của từ:
  • Castorite: Đâymột từ nguồn gốc từ "castor", dùng để chỉ những người chung vốn đầu , có thể hiểu là "những người như hải ly".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bêbête: Từ này có nghĩa là "con vật", nhưng không chỉ loại.
  • Rongeur: Nghĩa là "động vật gặm nhấm", bao gồm cả hải ly.
  • Loutre: Có nghĩa là "hải cẩu", một động vật sống gần nước nhưng khác với hải ly.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bài thuyết trình về môi trường, bạn có thể nói: "Le castor joue un rôle crucial dans l'écosystème en régulant le niveau de l'eau." (Hải ly đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái bằng cách điều chỉnh mực nước.)
  • Khi nói về đầu , bạn có thể sử dụng như sau: "Les castors du marché financier se regroupent pour maximiser leurs profits." (Những 'hải ly' trên thị trường tài chính tập hợp lại để tối đa hóa lợi nhuận của họ.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều cụm từ thành ngữ cụ thể liên quan đến "castor", bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc xây dựng hợp tác trong đầu , nhưng thường không mang tính chất thành ngữ nổi bật.

danh từ giống đực
  1. (động vật học) hải ly
  2. da lông hải ly
  3. (từ , nghĩa ) lông hải ly
  4. (số nhiều) (nghĩa bóng) những người chung vốn xây nhà
  5. như castorite

Words Containing "castor"

Words Mentioning "castor"

Comments and discussion on the word "castor"