Từ "castor" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "hải ly". Đây là một động vật có vú sống ở gần các vùng nước, nổi bật với khả năng xây dựng đập và nhà ở bằng gỗ và bùn. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về từ "castor":
Định nghĩa:
Động vật học: "Castor" chỉ một loài động vật có vú, sống trong môi trường nước, nổi bật với đặc điểm xây dựng đập và nhà bằng gỗ.
Nghĩa bóng: Trong một số ngữ cảnh, "castor" có thể được dùng để chỉ những người tham gia vào việc chung vốn, xây dựng hoặc đầu tư vào một dự án, giống như những gì hải ly làm trong việc xây dựng môi trường sống của chúng.
Ví dụ sử dụng:
Câu cơ bản: "Le castor construit un barrage avec des branches." (Hải ly xây dựng một cái đập bằng các cành cây.)
Câu nghĩa bóng: "Les investisseurs se regroupent comme des castors pour construire ce projet." (Các nhà đầu tư tập hợp lại như những hải ly để xây dựng dự án này.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Bêbête: Từ này có nghĩa là "con vật", nhưng không chỉ rõ loại.
Rongeur: Nghĩa là "động vật gặm nhấm", bao gồm cả hải ly.
Loutre: Có nghĩa là "hải cẩu", một động vật sống gần nước nhưng khác với hải ly.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong một bài thuyết trình về môi trường, bạn có thể nói: "Le castor joue un rôle crucial dans l'écosystème en régulant le niveau de l'eau." (Hải ly đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái bằng cách điều chỉnh mực nước.)
Khi nói về đầu tư, bạn có thể sử dụng như sau: "Les castors du marché financier se regroupent pour maximiser leurs profits." (Những 'hải ly' trên thị trường tài chính tập hợp lại để tối đa hóa lợi nhuận của họ.)
Idioms và cụm động từ:
Mặc dù không có nhiều cụm từ thành ngữ cụ thể liên quan đến "castor", bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc xây dựng và hợp tác trong đầu tư, nhưng thường không mang tính chất thành ngữ nổi bật.