Characters remaining: 500/500
Translation

castoréum

Academic
Friendly

Từ "castoréum" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "hương hải ly". Đâymột loại chất lỏng được tiết ra từ tuyến hương của hải ly, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nước hoa mỹ phẩm nhờ vào mùi hương đặc trưng của .

Định nghĩa:
  • Castoréum (danh từ giống đực): chất lỏng được chiết xuất từ tuyến hương của hải ly, có mùi thơm được sử dụng trong nước hoa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngành nước hoa:

    • "Le castoréum est souvent utilisé dans la fabrication de parfums pour son odeur musquée."
    • (Hương hải ly thường được sử dụng trong sản xuất nước hoa nhờ vào mùi hương xạ của .)
  2. Trong mỹ phẩm:

    • "Certains cosmétiques contiennent du castoréum pour ajouter une note olfactive unique."
    • (Một số sản phẩm mỹ phẩm chứa hương hải ly để thêm một nốt hương độc đáo.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về các thành phần trong nước hoa, bạn có thể nói:
    • "Le castoréum est considéré comme un fixateur dans les compositions parfumées."
    • (Hương hải ly được xem như một chất cố định trong các thành phần của nước hoa.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Musc (xạ hương): Cũngmột loại mùi hương tự nhiên, nhưng không phải do hải ly thườngtừ các động vật khác như nhím hay các loại thực vật.
  • Ambre (hổ phách): Là một thành phần khác trong nước hoa, có mùi ngọt ngào ấm áp, thường được so sánh với hương hải ly.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "castoréum", nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh về nước hoa mỹ phẩm để thể hiện sự tinh tế phong phú của mùi hương.
Chú ý:
  • Hương hải ly có thể không phổ biến trong tất cả các sản phẩm, một số người có thể không thích mùi hương này. Khi sử dụng trong nước hoa, thường được kết hợp với nhiều thành phần khác để tạo ra một hương thơm cân bằng.
danh từ giống đực
  1. hương hải ly

Comments and discussion on the word "castoréum"