Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chỉ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ám chỉ
ớt chỉ thiên
đình chỉ
đặc chỉ
địa chỉ
đường chỉ
ba chỉ
bài chỉ
bạch chỉ
bộ chỉ huy
bội chỉnh
cấm chỉ
cắn chỉ
cử chỉ
chân chỉ
chân chỉ hạt bột
chò chỉ
chấn chỉnh
chứng chỉ
chỉ
chỉ đạo
chỉ định
chỉ điểm
chỉ báo
chỉ bảo
chỉ có
chỉ cần
chỉ chực
chỉ dẫn
chỉ dụ
chỉ giáo
chỉ hồng
chỉ huy
chỉ huy phó
chỉ huy sở
chỉ huy trưởng
chỉ huyết
chỉ nam
chỉ nhị
chỉ số
chỉ số hoá
chỉ thực
chỉ thị
chỉ thị màu
chỉ thiên
chỉ tiêu
chỉ trích
chỉ trỏ
chỉ vì
chỉ vẽ
chỉ xác
chỉn
chỉnh
chỉnh đảng
chỉnh đốn
chỉnh hình
chỉnh hợp
chỉnh hiện
chỉnh huấn
chỉnh lí
chỉnh lưu
chỉnh phân
chỉnh tâm
chỉnh tề
chỉnh thể
chỉnh trang
chỉnh trị
chăm chỉ
chiếu chỉ
cơ chỉ
di chỉ
giáng chỉ
giấy chứng chỉ
giấy tín chỉ
giun chỉ
hào chỉ
hiệu chỉnh
khống chỉ
kim chỉ
kim chỉ nam
First
< Previous
1
2
Next >
Last