Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chỉnh hình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (med.) orthopédique
    • Dụng cụ chỉnh hình
      appareil orthopédique
  • (phot.) orthoscopique
    • Vật kính chỉnh hình
      objectif orthoscopique
  • (thể dục thể thao) correctif
    • Thể dục chỉnh hình
      gymnastique corrective
    • khoa chỉnh hình
      orthopédie
    • chỉnh hình răng mặt
      orthodontite
    • thầy thuốc chỉnh hình
      orthopédiste
Related search result for "chỉnh hình"
Comments and discussion on the word "chỉnh hình"