Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chỉ đạo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • guider; diriger ; prendre les rênes
    • Chỉ đạo phong trào công đoàn
      diriger un mouvement syndical
    • Chỉ đạo một công việc
      prendre les rênes d' une affaire
Related search result for "chỉ đạo"
Comments and discussion on the word "chỉ đạo"