Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
chỉ số hoá
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (kinh tế, tài chính) indexer
    • Chỉ số hoá lương hưu theo giá sinh hoạt
      indexer les pensions de retraite sur le coût de la vie
Comments and discussion on the word "chỉ số hoá"