Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for chả giò in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
23
24
25
26
27
28
29
Next >
Last
tàu bò
hớt ngọn
bành trướng
tha ma
thà
tàu ngầm
nệ
ngưng trệ
Trung Chải
lầm lì
tự ải
quang hợp
rí
nhỡ tàu
tuẫn nạn
tích tụ
rần rần
hú hồn
phát rẫy
hụm
ten
tàu thủy
tu từ
tro
sum vầy
miễn sai
thống
òi ọp
gia bộc
mãng
trì hoãn
rục xương
mê-tan
chồm
lục đục
thèm muốn
khí nổ
phơi bày
chấp nhứt
lủn mủn
Cẩm Chế
ống máng
sịt
hành vi
lưu thông
rườn rượt
lờ lờ
khư khư
chạo
gỡ đầu
khử nước
Chất Bình
giám khảo
trầm hà
ỷ hoa
ma-gi
chàng hiu
ê ê
ma-ra-tông
thể dịch
quá cố
kỷ cương
é
pi-ni-xi-lin
trì diên
thể xác
thi thể
ét-xte
cám
gà mái mơ
lưu tâm
lời sắt son
gan lì
giỗ đầu
ô-tô ray
ô-tô
giá ngự
giập giờn
Chấn Hưng
Chế Là
First
< Previous
23
24
25
26
27
28
29
Next >
Last