Characters remaining: 500/500
Translation

cercueil

Academic
Friendly

Từ "cercueil" trong tiếng Pháp có nghĩa là "quan tài" hay "áo quan" trong tiếng Việt. Đâymột danh từ giống đực (le cercueil) thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến cái chết tang lễ. Bên cạnh đó, "cercueil" cũng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh thương mại, như là "sọt (chở) trứng".

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Cercueil (quan tài): Đâynghĩa phổ biến nhất của từ này, chỉ một chiếc hộp người ta đặt thi thể vào để chôn cất. Ví dụ:

    • Il a été mis dans un cercueil en bois. (Ông ấy đã được đặt vào một chiếc quan tài bằng gỗ.)
    • Les proches de la personne décédée ont choisi un cercueil simple. (Người thân của người đã mất đã chọn một chiếc quan tài đơn giản.)
  2. Cercueil trong thương nghiệp: Trong một số trường hợp, từ này có thể ám chỉ đến một loại sọt dùng để chở hàng hóa, chẳng hạn như trứng:

    • Le fermier a utilisé un cercueil pour transporter les œufs au marché. (Người nông dân đã sử dụng một sọt để vận chuyển trứng ra chợ.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Từ "cercueil" không nhiều biến thể phức tạp, nhưngthể kết hợp với các tính từ để mô tả, như "cercueil en métal" (quan tài bằng kim loại) hoặc "cercueil en bois" (quan tài bằng gỗ).

  • Từ đồng nghĩa: Có thể sử dụng từ "coffre" (hòm) trong một số ngữ cảnh, nhưng "coffre" thường không được sử dụng để chỉ quan tài. Một từ gần giống khác là "châssis", nhưng thường chỉ khung hoặc cấu trúc.

Cách sử dụng nâng cao

Trong văn học hay ngữ cảnh triết lý, từ "cercueil" có thể được sử dụng để nói về cái chết sự tạm thời của cuộc sống. Ví dụ: - La vie est un voyage dont la destination finale est le cercueil. (Cuộc sốngmột chuyến đi điểm đến cuối cùngquan tài.)

Thành ngữ cụm từ liên quan

Hiện tại, không thành ngữ cụ thể nào sử dụng từ "cercueil". Tuy nhiên, bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến cái chết trong tiếng Pháp như: - Descendre dans le cercueil (xuống quan tài): có thể được dùng để diễn đạt sự kết thúc cuộc sống.

Tóm lại

"Cercueil" là một từ rất đặc biệt trong tiếng Pháp, mang nhiều ý nghĩa quan trọng. Hãy nhớ rằng chủ yếu được sử dụng để chỉ quan tài, nhưng cũng có thể có nghĩa khác trong một số ngữ cảnh thương mại.

danh từ giống đực
  1. quan tài, áo quan
  2. (thở) cái chết
    • Descendre au cerceuil
      chết
  3. (thương nghiệp) sọt (chở) trứng

Comments and discussion on the word "cercueil"