Từ "cercueil" trong tiếng Pháp có nghĩa là "quan tài" hay "áo quan" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ giống đực (le cercueil) và thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến cái chết và tang lễ. Bên cạnh đó, "cercueil" cũng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh thương mại, như là "sọt (chở) trứng".
Cercueil (quan tài): Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ này, chỉ một chiếc hộp mà người ta đặt thi thể vào để chôn cất. Ví dụ:
Cercueil trong thương nghiệp: Trong một số trường hợp, từ này có thể ám chỉ đến một loại sọt dùng để chở hàng hóa, chẳng hạn như trứng:
Biến thể: Từ "cercueil" không có nhiều biến thể phức tạp, nhưng có thể kết hợp với các tính từ để mô tả, như "cercueil en métal" (quan tài bằng kim loại) hoặc "cercueil en bois" (quan tài bằng gỗ).
Từ đồng nghĩa: Có thể sử dụng từ "coffre" (hòm) trong một số ngữ cảnh, nhưng "coffre" thường không được sử dụng để chỉ quan tài. Một từ gần giống khác là "châssis", nhưng nó thường chỉ khung hoặc cấu trúc.
Trong văn học hay ngữ cảnh triết lý, từ "cercueil" có thể được sử dụng để nói về cái chết và sự tạm thời của cuộc sống. Ví dụ: - La vie est un voyage dont la destination finale est le cercueil. (Cuộc sống là một chuyến đi mà điểm đến cuối cùng là quan tài.)
Hiện tại, không có thành ngữ cụ thể nào sử dụng từ "cercueil". Tuy nhiên, bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến cái chết trong tiếng Pháp như: - Descendre dans le cercueil (xuống quan tài): có thể được dùng để diễn đạt sự kết thúc cuộc sống.
"Cercueil" là một từ rất đặc biệt trong tiếng Pháp, mang nhiều ý nghĩa quan trọng. Hãy nhớ rằng nó chủ yếu được sử dụng để chỉ quan tài, nhưng cũng có thể có nghĩa khác trong một số ngữ cảnh thương mại.