Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cercle in Vietnamese - French dictionary
vây bọc
xúm xít
câu lạc bộ
vòng
vòng
vây quanh
quây
phạm vi
trong vòng
vòng tên
bắc cực quyền
vòng tròn
diện
hội viên
đường tròn
đường bán kính
vòmg cung
hình tròn
thư xã
khoanh tròn
hội
bàng tiếp
khoanh
khuyên
tiếp tuyến
trương
luẩn quẩn
bất kì
tâm
vẽ
vẽ