Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cep
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • gốc (nho)
  • (nông nghiệp) môm cày (cũng sep)
  • (sử học) gậy đội trưởng đội trăm người (cổ La Mã)
  • (sử học) miếng sắt cùm chân (tù nhân)
    • Cèpe
Related search result for "cep"
Comments and discussion on the word "cep"