Characters remaining: 500/500
Translation

cèpe

Academic
Friendly

Từ "cèpe" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le cèpe) được sử dụng để chỉ một loại nấm xếp thuộc họ nấm Porcini. Đâymột loại nấm rất phổ biến trong ẩm thực, đặc biệttrong các món ăn Châu Âu, nhờ vào hương vị thơm ngon giá trị dinh dưỡng cao.

Định nghĩa:
  • Cèpe (nấm xép): Là một loại nấm ăn được, thường hình dạng lớn, thân chắc thường được dùng để chế biến các món ăn như súp, mỳ hoặc xào.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • "J'ai acheté des cèpes au marché." (Tôi đã mua nấm xépchợ.)
  2. Câu phức tạp:
    • "Les cèpes sont très appréciés dans la cuisine française pour leur goût unique." (Nấm xép rất được ưa chuộng trong ẩm thực Pháp nhờ vào hương vị độc đáo của chúng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể gặp từ "cèpe" trong các món ăn cụ thể, như:
    • "Risotto aux cèpes" (Cơm risotto với nấm xép)
    • "Sauce aux cèpes" (Nước sốt nấm xép)
Các biến thể từ gần giống:
  • Cèpes: Số nhiều của "cèpe".
  • Porcini: Một tên gọi khác cho nấm xép, thường được sử dụng trong ẩm thực Ý.
Từ đồng nghĩa:
  • Champignon: Từ này có nghĩanấm nói chung, tuy nhiên không chỉ loại nấm cụ thể như "cèpe".
Các thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Être dans le cèpe": Thành ngữ không phổ biến nhưng có thể hiểu là "ở trong tình thế khó khăn", tuy nhiên cần lưu ý rằng không phải ai cũng quen thuộc với cụm từ này.
Kết luận:

Nấm xép (cèpe) là một nguyên liệu tuyệt vời trong ẩm thực, việc hiểu về sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp nắm bắt văn hóa ẩm thực Pháp tốt hơn.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) nấm xép
    • Cep

Homonyms

Words Containing "cèpe"

Comments and discussion on the word "cèpe"