Characters remaining: 500/500
Translation

recépée

Academic
Friendly

Từ "recépée" trong tiếng Phápmột dạng của động từ "recevoir", có nghĩa là "nhận" hoặc "thu nhận". Tuy nhiên, "recépée" không phảimột từ phổ biến trong tiếng Pháp. Thay vào đó, chúng ta thường dùng động từ "recevoir" để diễn đạt ý nghĩa này.

Định nghĩa:
  • Recevoir (động từ): có nghĩanhận, tiếp nhận một cái gì đó, như một món quà, một tin tức, hoặc một người nào đó.
Các cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ: J'ai reçu une lettre hier. (Tôi đã nhận được một bức thư hôm qua.)
    • Nghĩa: Ở đây, "reçu" là quá khứ phân từ của "recevoir", diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
  2. Sử dụng với giới từ:

    • Ví dụ: Elle a reçu des compliments de ses collègues. ( ấy đã nhận được lời khen từ đồng nghiệp.)
    • Nghĩa: Trong trường hợp này, "des compliments" chỉ những lời khen ấy đã nhận.
  3. Sử dụng trong tình huống giao tiếp:

    • Ví dụ: Nous avons reçu nos amis chez nous. (Chúng tôi đã tiếp đón bạn bè tại nhà.)
    • Nghĩa: Ở đây, "recevoir" có nghĩatiếp đón, mời ai đó đến nhà.
Các biến thể của từ:
  • Recevoir (động từ nguyên thể)
  • Reçu (quá khứ phân từ)
  • Recevant (hiện tại phân từ)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Accepter: có nghĩachấp nhận, thường được sử dụng khi nói về việc đồng ý nhận cái gì đó.
  • Accueillir: có nghĩachào đón, tiếp đón ai đó.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • Recevoir une claque: có nghĩanhận một cái tát, nhưng thường được sử dụng để chỉ việc nhận một sốc hay bất ngờ.
  • Recevoir à bras ouverts: có nghĩachào đón ai đó một cách nồng nhiệt, với vòng tay rộng mở.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "recevoir", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng đúng nghĩa của . Từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách thức ngữ cảnh được sử dụng.
  1. xem recepée

Comments and discussion on the word "recépée"