Từ "recépée" trong tiếng Pháp là một dạng của động từ "recevoir", có nghĩa là "nhận" hoặc "thu nhận". Tuy nhiên, "recépée" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Pháp. Thay vào đó, chúng ta thường dùng động từ "recevoir" để diễn đạt ý nghĩa này.
Định nghĩa:
Recevoir (động từ): có nghĩa là nhận, tiếp nhận một cái gì đó, như một món quà, một tin tức, hoặc một người nào đó.
Các cách sử dụng:
Ví dụ: J'ai reçu une lettre hier. (Tôi đã nhận được một bức thư hôm qua.)
Nghĩa: Ở đây, "reçu" là quá khứ phân từ của "recevoir", diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: Elle a reçu des compliments de ses collègues. (Cô ấy đã nhận được lời khen từ đồng nghiệp.)
Nghĩa: Trong trường hợp này, "des compliments" chỉ những lời khen mà cô ấy đã nhận.
Sử dụng trong tình huống giao tiếp:
Ví dụ: Nous avons reçu nos amis chez nous. (Chúng tôi đã tiếp đón bạn bè tại nhà.)
Nghĩa: Ở đây, "recevoir" có nghĩa là tiếp đón, mời ai đó đến nhà.
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Accepter: có nghĩa là chấp nhận, thường được sử dụng khi nói về việc đồng ý nhận cái gì đó.
Accueillir: có nghĩa là chào đón, tiếp đón ai đó.
Một số idioms và cụm động từ liên quan:
Recevoir une claque: có nghĩa là nhận một cái tát, nhưng thường được sử dụng để chỉ việc nhận một cú sốc hay bất ngờ.
Recevoir à bras ouverts: có nghĩa là chào đón ai đó một cách nồng nhiệt, với vòng tay rộng mở.
Chú ý: