Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
ce
Jump to user comments
tính từ
  • (cet khi đứng trước nguyên âm hay h câm; danh từ giống cái cette; số nhiều ces) này, ấy
    • Ce livre
      quyển sách này
Related search result for "ce"
Comments and discussion on the word "ce"