Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
casket
/'kɑ:skit/
Jump to user comments
danh từ
  • hộp tráp nhỏ (để đựng đồ tư trang...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan tài hạng tốt
  • bình đựng tro hoả táng
Related words
Related search result for "casket"
Comments and discussion on the word "casket"