Từ "casuist" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là một người giỏi trong việc giải quyết các vấn đề đạo đức phức tạp hoặc những tình huống khó khăn liên quan đến đúng sai. Họ thường sử dụng lý lẽ để phân tích và đưa ra những phán quyết trong những trường hợp mà không có câu trả lời rõ ràng.
Định nghĩa:
Casuist (danh từ): Nhà phán quyết về đạo đức, người có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp bằng lý lẽ và phân tích.
Casuism (danh từ): Hệ thống lý thuyết hoặc phương pháp mà người casuist sử dụng để đưa ra các phán quyết.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The casuist skillfully navigated the moral dilemmas presented in the debate."
Câu nâng cao: "In the field of ethics, a casuist often relies on specific case studies to illustrate the complexities of moral reasoning."
Phân biệt biến thể và từ gần giống:
Casuism: Như đã nói ở trên, là hệ thống lý thuyết mà người casuist sử dụng.
Casuistical (tính từ): Liên quan đến phương pháp hoặc lý thuyết của người casuist.
Từ đồng nghĩa:
Các cụm từ và idioms liên quan:
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
Trong nhiều trường hợp, người casuist có thể là một luật sư, nhà tư tưởng, hoặc nhà lãnh đạo tôn giáo, người phải đưa ra các quyết định trong các tình huống không có câu trả lời rõ ràng.