Characters remaining: 500/500
Translation

casuist

/'kæzjuist/
Academic
Friendly

Từ "casuist" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa một người giỏi trong việc giải quyết các vấn đề đạo đức phức tạp hoặc những tình huống khó khăn liên quan đến đúng sai. Họ thường sử dụng lẽ để phân tích đưa ra những phán quyết trong những trường hợp không câu trả lời rõ ràng.

Định nghĩa:
  1. Casuist (danh từ): Nhà phán quyết về đạo đức, người khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp bằng lẽ phân tích.
  2. Casuism (danh từ): Hệ thống lý thuyết hoặc phương pháp người casuist sử dụng để đưa ra các phán quyết.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The casuist skillfully navigated the moral dilemmas presented in the debate."

    • (Người làm lẽ đã khéo léo điều hướng các vấn đề đạo đức được trình bày trong cuộc tranh luận.)
  2. Câu nâng cao: "In the field of ethics, a casuist often relies on specific case studies to illustrate the complexities of moral reasoning."

    • (Trong lĩnh vực đạo đức, một người làm lẽ thường dựa vào các nghiên cứu tình huống cụ thể để minh họa cho sự phức tạp của lẽ đạo đức.)
Phân biệt biến thể từ gần giống:
  • Casuism: Như đã nóitrên, hệ thống lý thuyết người casuist sử dụng.
  • Casuistical (tính từ): Liên quan đến phương pháp hoặc lý thuyết của người casuist.
Từ đồng nghĩa:
  • Ethicist: Người nghiên cứu hoặc chuyên gia về đạo đức.
  • Moralist: Người đề cập đến hoặc suy nghĩ về đạo đức.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Moral dilemma: Tình huống khó xử về đạo đức.
  • Gray area: Khu vực không rõ ràng giữa đúng sai.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Trong nhiều trường hợp, người casuist có thể một luật sư, nhà tư tưởng, hoặc nhà lãnh đạo tôn giáo, người phải đưa ra các quyết định trong các tình huống không câu trả lời rõ ràng.
danh từ
  1. nhà phán quyết đúng sai
  2. người khéo giải quyết những vấn đề khó nghĩ; người làm lẽ

Synonyms

Words Containing "casuist"

Comments and discussion on the word "casuist"