Characters remaining: 500/500
Translation

casuistry

/'kæzjuistri/
Academic
Friendly

Từ "casuistry" trong tiếng Anh có thể được hiểu một danh từ, có nghĩa khoa phán quyết đúng sai hoặc sự lập luận lẽ tài tình, đôi khi mang sắc thái tiêu cực lẽ nguỵ biện. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, đạo đức học luật pháp, nơi việc phân tích các tình huống cụ thể để đưa ra quyết định đạo đức hoặc pháp rất quan trọng.

Định nghĩa dễ hiểu:
  • Casuistry: khả năng lập luận để phân tích các tình huống cụ thể nhằm đưa ra quyết định về đúng sai. có thể được dùng để chỉ những lẽ khéo léo nhưng có thể không hoàn toàn trung thực hoặc đạo đức.
dụ sử dụng:
  1. dụ cơ bản:

    • "The lawyer used casuistry to defend his client in a complicated legal case." (Luật sư đã sử dụng lẽ nguỵ biện để bảo vệ thân chủ của mình trong một vụ án pháp phức tạp.)
  2. dụ nâng cao:

    • "Philosophers often criticize the use of casuistry because it can lead to moral relativism." (Các nhà triết học thường chỉ trích việc sử dụng lẽ nguỵ biện có thể dẫn đến chủ nghĩa tương đối đạo đức.)
Biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể trực tiếp của từ "casuistry", nhưng bạn có thể gặp từ "casuist", chỉ người sử dụng casuistry, thường với nghĩa tiêu cực.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sophistry: lẽ khéo léo nhưng có thể sai lệch, tương tự như casuistry nhưng thường mang tính chất tiêu cực hơn.
  • Argumentation: Quá trình lập luận, không nhất thiết phải yếu tố tiêu cực như casuistry.
Cách sử dụng khác:
  • Casuistic: Tính từ chỉ liên quan đến casuistry, có thể dùng để mô tả một cách lập luận hoặc một phương pháp phân tích đạo đức.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "casuistry", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như "to split hairs" (phân tích một cách quá tinh vi) có thể liên quan đến cách lập luận trong casuistry.
Kết luận:

"Casuistry" một khái niệm quan trọng trong việc phân tích các tình huống đạo đức pháp , nhưng cần thận trọng có thể dẫn đến những lập luận không trung thực.

danh từ
  1. khoa phán quyết đúng sai; sự phán quyết đúng sai
  2. lẽ tài tình, lẽ nguỵ biện

Comments and discussion on the word "casuistry"