Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

caught

/kætʃ/
Academic
Friendly

Từ "caught" dạng quá khứ của động từ "catch", có nghĩa "bắt", "nắm", hay "chộp". Đây một từ rất phổ biến trong tiếng Anh được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "caught" cùng với các dụ sử dụng các cách sử dụng nâng cao.

Định nghĩa nghĩa khác nhau
  1. Bắt, nắm lấy: Khi bạn sử dụng từ "caught" để chỉ việc bắt hoặc nắm một cái đó.

    • dụ: I caught the ball. (Tôi đã bắt quả bóng.)
  2. Bị mắc, bị nhiễm: Khi bạn mắc phải một bệnh hoặc thói quen.

    • dụ: I caught a cold. (Tôi bị cảm lạnh.)
  3. Hiểu được, nắm bắt được: Khi bạn hiểu ý nghĩa của điều đó.

    • dụ: I caught his meaning. (Tôi đã hiểu ý anh ấy muốn nói .)
  4. Bắt gặp, bắt quả tang: Khi bạn phát hiện ai đó đang làm gì đó không đúng.

    • dụ: He was caught cheating. (Anh ấy bị bắt quả tang đang gian lận.)
  5. Chặn đứng: Khi một cái đó bị dừng lại hoặc không thể tiếp tục.

    • dụ: The car caught fire. (Chiếc xe đã bốc cháy.)
Cách sử dụng trong ngữ cảnh
  • Catch someone's eye: Thu hút sự chú ý của ai đó.

    • dụ: That dress really caught my eye. (Chiếc váy đó thực sự thu hút sự chú ý của tôi.)
  • Catch up: Đuổi kịp ai đó hoặc điều đó.

    • dụ: I need to catch up with my studies. (Tôi cần đuổi kịp việc học của mình.)
  • Catch a glimpse: Bắt gặp một cái đó thoáng qua.

    • dụ: I caught a glimpse of the sunset. (Tôi đã bắt gặp một ánh nhìn thoáng qua của hoàng hôn.)
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Grab: Nắm lấy, chộp lấy một cách nhanh chóng.
  • Seize: Chiếm lấy, nắm lấy một thứ đó một cách mạnh mẽ.
  • Snatch: Chộp lấy một cách vội vàng hoặc đột ngột.
Idioms Phrasal Verbs
  • Catch it: Bị khiển trách hoặc phê bình.

    • dụ: He really caught it for being late. (Anh ấy thực sự bị mắng đến muộn.)
  • Catch on: Trở nên phổ biến hoặc được hiểu.

    • dụ: This trend is catching on quickly. (Xu hướng này đang trở nên phổ biến nhanh chóng.)
  • Catch at straws: Cố gắng tìm kiếm hy vọng trong những tình huống khó khăn.

    • dụ: He was catching at straws to find a solution. (Anh ấy đang cố gắng tìm kiếm hy vọng để tìm ra giải pháp.)
Kết luận

Từ "caught" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh, từ việc bắt, nắm đến việc hiểu nhận ra điều đó. Học cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong nhiều tình huống.

danh từ
  1. sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp
    • a good catch
      một quả bắt đẹp mắt (bóng đá)
  2. sự đánh cá; mẻ
    • a fine catch of fish
      một mẻ nhiều
  3. nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở
    • it is no catch
      món này chẳng bở
  4. cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa
  5. cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy)
  6. đoạn (bài nói, câu chuyện...) chợt nghe thấy
  7. (kỹ thuật) cái hãm, máy hãm, khoá dừng
ngoại động từ (caught)
  1. bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
    • to catch a ball
      bắt quả bóng
    • to catch somebody by the arm
      nắm lấy cánh tay ai
  2. đánh được, câu được ()
  3. bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp
    • to catch a train
      bắt kịp xe lửa
  4. mắc, bị nhiễm
    • to catch [a] cold
      nhiễm lạnh, cảm lạnh
    • to catch measles
      mắc bệnh đậu mùa
    • to catch a habit
      nhiễm một thói quen
    • to catch fire
      bắt lửa, cháy
  5. hiểu được, nắm được (ý nghĩa); nhận ra
    • to catch someone's meaning
      hiểu được ý ai muốn nói
    • to catch a tune
      thuộc hát lại được ngay một điệu hát
    • to catch a likeness
      nhận ra sự giống nhau vẽ lại được
  6. bắt gặp, bắt được quả tang; chợt gặp, chợt thấy
    • to be caught in the act
      bị bắt quả tang
    • let me catch you at it agains!
      cứ để tôi bắt gặp anh làm cái đó một lần nữa xem!
  7. mắc vào, vướng, móc, kẹp
    • nail catches dress
      đính móc vào
    • to catch one's finger in a door
      kẹp ngón tay vào cửa
    • boat is caught in the reeds
      thuyền bị vướng trong đám lau sậy
  8. chặn đứng, nén, giữ
    • to catch one's breath
      nín hơi, nín thở
  9. thu hút, lôi cuốn
    • to catch the attention
      thu hút được sự chú ý
    • this will catch the public
      cái này có thể lôi cuốn được công chúng
  10. đánh, giáng
    • to catch someone a blow
      giáng cho ai một
    • to catch somebody one on the jaw
      đánh cho ai một quai hàm
nội động từ
  1. bắt lửa (cái ...)
    • wet wood does not catch
      gỗ ẩm không bắt lửa
  2. đóng băng
    • river catches
      con sông bắt đầu đóng băng
  3. mắc, vướng, móc, kẹp
    • dress catches on a nail
      áo móc phải đinh
  4. ăn khớp, vừa
    • the key does not catch
      khoá này không vừa
  5. bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấy
    • to catch at an apportunity
      chộp lấy cơ hội
    • a drawning man will catch at an apportunity
      chộp lấy cơ hội
    • a drawning man will catch at a straw
      sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng cố víu lấy
Idioms
  • to catch on
    nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng
  • to catch out
    (nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì
  • to catch up
    đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp
  • to catch a glimpse of something
    nắm lấy cái , tóm được cái
  • to catch it
    (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập
  • catch me!; catch me at it!; catch me doing that!
    tớ lại làm cái đó à, không đời nào!
  • to catch the speaker's eye
    (xem) eye

Comments and discussion on the word "caught"